中文 Trung Quốc
潛神默記
潜神默记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cống hiến mình cho một nhiệm vụ trong im lặng (thành ngữ)
潛神默記 潜神默记 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shen2 mo4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to devote oneself to a task in silence (idiom)
潛移 潜移
潛移默化 潜移默化
潛育土 潜育土
潛臺詞 潜台词
潛艇 潜艇
潛艦 潜舰