中文 Trung Quốc
潛熱
潜热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn nhiệt
潛熱 潜热 phát âm tiếng Việt:
[qian2 re4]
Giải thích tiếng Anh
latent heat
潛神默記 潜神默记
潛移 潜移
潛移默化 潜移默化
潛能 潜能
潛臺詞 潜台词
潛艇 潜艇