中文 Trung Quốc
潛水衣
潜水衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp với Lặn
潛水衣 潜水衣 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shui3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
diving suit
潛水裝備拖輪箱 潜水装备拖轮箱
潛江 潜江
潛江市 潜江市
潛泳 潜泳
潛熱 潜热
潛神默記 潜神默记