中文 Trung Quốc
潛泳
潜泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lặn
ESP. da lặn
潛泳 潜泳 phát âm tiếng Việt:
[qian2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
diving
esp. skin diving
潛熱 潜热
潛神默記 潜神默记
潛移 潜移
潛育土 潜育土
潛能 潜能
潛臺詞 潜台词