中文 Trung Quốc
潛水艇
潜水艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu ngầm
潛水艇 潜水艇 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shui3 ting3]
Giải thích tiếng Anh
submarine
潛水衣 潜水衣
潛水裝備拖輪箱 潜水装备拖轮箱
潛江 潜江
潛沒 潜没
潛泳 潜泳
潛熱 潜热