中文 Trung Quốc
潛伏期
潜伏期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời kỳ ủ bệnh (của bệnh)
潛伏期 潜伏期 phát âm tiếng Việt:
[qian2 fu2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
incubation period (of disease)
潛入 潜入
潛力 潜力
潛力股 潜力股
潛台詞 潜台词
潛在 潜在
潛在危險度 潜在危险度