中文 Trung Quốc
潛力
潜力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiềm năng
năng lực
潛力 潜力 phát âm tiếng Việt:
[qian2 li4]
Giải thích tiếng Anh
potential
capacity
潛力股 潜力股
潛力股男人 潜力股男人
潛台詞 潜台词
潛在危險度 潜在危险度
潛在威脅 潜在威胁
潛在媒介 潜在媒介