中文 Trung Quốc
  • 潛力股 繁體中文 tranditional chinese潛力股
  • 潜力股 简体中文 tranditional chinese潜力股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chứng khoán có tiềm năng để tăng giá trị
  • sb (hình) với khách hàng tiềm năng tốt
潛力股 潜力股 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 li4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • stock that has potential to increase in value
  • (fig.) sb with good prospects