中文 Trung Quốc
  • 潛在 繁體中文 tranditional chinese潛在
  • 潜在 简体中文 tranditional chinese潜在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ẩn
  • tiềm năng
  • tiềm ẩn
潛在 潜在 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • hidden
  • potential
  • latent