中文 Trung Quốc
潛在
潜在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn
tiềm năng
tiềm ẩn
潛在 潜在 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zai4]
Giải thích tiếng Anh
hidden
potential
latent
潛在危險度 潜在危险度
潛在威脅 潜在威胁
潛在媒介 潜在媒介
潛山縣 潜山县
潛影 潜影
潛心 潜心