中文 Trung Quốc
  • 潛台詞 繁體中文 tranditional chinese潛台詞
  • 潜台词 简体中文 tranditional chinese潜台词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không nói ra từ trong một vở kịch (tức là rõ ràng ám chỉ, nhưng không nói)
潛台詞 潜台词 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 tai2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • unspoken words in a play (i.e. unambiguously hinted at, but not spoken)