中文 Trung Quốc
潛在危險度
潜在危险度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiềm ẩn nguy hiểm
潛在危險度 潜在危险度 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zai4 wei1 xian3 du4]
Giải thích tiếng Anh
latent hazard
潛在威脅 潜在威胁
潛在媒介 潜在媒介
潛山 潜山
潛影 潜影
潛心 潜心
潛意識 潜意识