中文 Trung Quốc
  • 潛在危險度 繁體中文 tranditional chinese潛在危險度
  • 潜在危险度 简体中文 tranditional chinese潜在危险度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiềm ẩn nguy hiểm
潛在危險度 潜在危险度 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 zai4 wei1 xian3 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • latent hazard