中文 Trung Quốc
潛入
潜入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chìm
xâm nhập
để ăn cắp thành
潛入 潜入 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to submerge
to infiltrate
to steal into
潛力 潜力
潛力股 潜力股
潛力股男人 潜力股男人
潛在 潜在
潛在危險度 潜在危险度
潛在威脅 潜在威胁