中文 Trung Quốc
  • 潛入 繁體中文 tranditional chinese潛入
  • 潜入 简体中文 tranditional chinese潜入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chìm
  • xâm nhập
  • để ăn cắp thành
潛入 潜入 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to submerge
  • to infiltrate
  • to steal into