中文 Trung Quốc
潑物
泼物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác sinh vật (lời nguyền từ)
潑物 泼物 phát âm tiếng Việt:
[po1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
evil creature (curse word)
潑賤 泼贱
潑賤人 泼贱人
潑辣 泼辣
潔具 洁具
潔操 洁操
潔淨 洁净