中文 Trung Quốc
潔操
洁操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muôn tiến hành
hành vi cao quý
spotless tính toàn vẹn cá nhân
潔操 洁操 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cao1]
Giải thích tiếng Anh
unimpeachable conduct
noble behavior
spotless personal integrity
潔淨 洁净
潔淨無瑕 洁净无瑕
潔牙 洁牙
潔白 洁白
潔西卡 洁西卡
潔西卡·艾芭 洁西卡·艾芭