中文 Trung Quốc
潑賤人
泼贱人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slut
kẻ lang thang (cũ)
潑賤人 泼贱人 phát âm tiếng Việt:
[po1 jian4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
slut
tramp (old)
潑辣 泼辣
潔 洁
潔具 洁具
潔淨 洁净
潔淨無瑕 洁净无瑕
潔牙 洁牙