中文 Trung Quốc
  • 潑辣 繁體中文 tranditional chinese潑辣
  • 泼辣 简体中文 tranditional chinese泼辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shrewish
  • hăng
  • mạnh mẽ
  • đậm và mạnh mẽ
潑辣 泼辣 phát âm tiếng Việt:
  • [po1 la5]

Giải thích tiếng Anh
  • shrewish
  • pungent
  • forceful
  • bold and vigorous