中文 Trung Quốc
潑辣
泼辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shrewish
hăng
mạnh mẽ
đậm và mạnh mẽ
潑辣 泼辣 phát âm tiếng Việt:
[po1 la5]
Giải thích tiếng Anh
shrewish
pungent
forceful
bold and vigorous
潔 洁
潔具 洁具
潔操 洁操
潔淨無瑕 洁净无瑕
潔牙 洁牙
潔癖 洁癖