中文 Trung Quốc
潔淨
洁净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sạch sẽ
để làm sạch
潔淨 洁净 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
clean
to cleanse
潔淨無瑕 洁净无瑕
潔牙 洁牙
潔癖 洁癖
潔西卡 洁西卡
潔西卡·艾芭 洁西卡·艾芭
潔身自好 洁身自好