中文 Trung Quốc
潔具
洁具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ kiện phòng tắm (Bồn rửa, Bồn tắm, nhà vệ sinh vv)
潔具 洁具 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)
潔操 洁操
潔淨 洁净
潔淨無瑕 洁净无瑕
潔癖 洁癖
潔白 洁白
潔西卡 洁西卡