中文 Trung Quốc
潑賤
泼贱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở
vô giá trị
潑賤 泼贱 phát âm tiếng Việt:
[po1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
base
worthless
潑賤人 泼贱人
潑辣 泼辣
潔 洁
潔操 洁操
潔淨 洁净
潔淨無瑕 洁净无瑕