中文 Trung Quốc
潑煙花
泼烟花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp cấp gái mại dâm
潑煙花 泼烟花 phát âm tiếng Việt:
[po1 yan1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
low-class prostitute
潑物 泼物
潑賤 泼贱
潑賤人 泼贱人
潔 洁
潔具 洁具
潔操 洁操