中文 Trung Quốc
潔
洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sạch sẽ
潔 洁 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
clean
潔具 洁具
潔操 洁操
潔淨 洁净
潔牙 洁牙
潔癖 洁癖
潔白 洁白