中文 Trung Quốc
  • 滾彩蛋 繁體中文 tranditional chinese滾彩蛋
  • 滚彩蛋 简体中文 tranditional chinese滚彩蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trứng cán (lăn được trang trí, lùng trứng xuống sườn đồi của trẻ em tại Lễ phục sinh)
滾彩蛋 滚彩蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [gun3 cai3 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)