中文 Trung Quốc
滾滾
滚滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng trên
để cuộn
Biệt hiệu (tiếng lóng) cho gấu trúc
滾滾 滚滚 phát âm tiếng Việt:
[gun3 gun3]
Giải thích tiếng Anh
to surge on
to roll on
(slang) nickname for panda
滾燙 滚烫
滾犢子 滚犊子
滾珠軸承 滚珠轴承
滾瓜溜圓 滚瓜溜圆
滾瓜爛熟 滚瓜烂熟
滾筒 滚筒