中文 Trung Quốc
滾球
滚球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp đựng nước bãi cỏ
bocce
bi
quả bóng bowling
滾球 滚球 phát âm tiếng Việt:
[gun3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
lawn bowls
bocce
pétanque
bowling ball
滾瓜溜圓 滚瓜溜圆
滾瓜爛熟 滚瓜烂熟
滾筒 滚筒
滾落 滚落
滾蛋 滚蛋
滾邊 滚边