中文 Trung Quốc
滾珠軸承
滚珠轴承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi
滾珠軸承 滚珠轴承 phát âm tiếng Việt:
[gun3 zhu1 zhou2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
ball bearing
滾球 滚球
滾瓜溜圓 滚瓜溜圆
滾瓜爛熟 滚瓜烂熟
滾筒刷 滚筒刷
滾落 滚落
滾蛋 滚蛋