中文 Trung Quốc
  • 滾犢子 繁體中文 tranditional chinese滾犢子
  • 滚犊子 简体中文 tranditional chinese滚犊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) Đập cho cái!
  • Cút đi!
  • Cút đi!
滾犢子 滚犊子 phát âm tiếng Việt:
  • [gun3 du2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) Beat it!
  • Scram!
  • Fuck off!