中文 Trung Quốc
滾犢子
滚犊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) Đập cho cái!
Cút đi!
Cút đi!
滾犢子 滚犊子 phát âm tiếng Việt:
[gun3 du2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) Beat it!
Scram!
Fuck off!
滾珠軸承 滚珠轴承
滾球 滚球
滾瓜溜圓 滚瓜溜圆
滾筒 滚筒
滾筒刷 滚筒刷
滾落 滚落