中文 Trung Quốc
滾油煎心
滚油煎心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị nỗi thống khổ tâm thần (thành ngữ)
滾油煎心 滚油煎心 phát âm tiếng Việt:
[gun3 you2 jian1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to suffer mental anguish (idiom)
滾滾 滚滚
滾燙 滚烫
滾犢子 滚犊子
滾球 滚球
滾瓜溜圓 滚瓜溜圆
滾瓜爛熟 滚瓜烂熟