中文 Trung Quốc
滾水
滚水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sôi
滾水 滚水 phát âm tiếng Việt:
[gun3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
boiling water
滾油煎心 滚油煎心
滾滾 滚滚
滾燙 滚烫
滾珠軸承 滚珠轴承
滾球 滚球
滾瓜溜圓 滚瓜溜圆