中文 Trung Quốc
滾子軸承
滚子轴承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng bi trục
滾子軸承 滚子轴承 phát âm tiếng Việt:
[gun3 zi5 zhou2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
roller bearing
滾彩蛋 滚彩蛋
滾水 滚水
滾油煎心 滚油煎心
滾燙 滚烫
滾犢子 滚犊子
滾珠軸承 滚珠轴承