中文 Trung Quốc
滾燙
滚烫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sôi
trụng bằng nước sôi
滾燙 滚烫 phát âm tiếng Việt:
[gun3 tang4]
Giải thích tiếng Anh
boiling
scalding
滾犢子 滚犊子
滾珠軸承 滚珠轴承
滾球 滚球
滾瓜爛熟 滚瓜烂熟
滾筒 滚筒
滾筒刷 滚筒刷