中文 Trung Quốc
滾子
滚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn
滾子 滚子 phát âm tiếng Việt:
[gun3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
roller
滾子軸承 滚子轴承
滾彩蛋 滚彩蛋
滾水 滚水
滾滾 滚滚
滾燙 滚烫
滾犢子 滚犊子