中文 Trung Quốc
滾奏
滚奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống cuộn
滾奏 滚奏 phát âm tiếng Việt:
[gun3 zou4]
Giải thích tiếng Anh
drum roll
滾子 滚子
滾子軸承 滚子轴承
滾彩蛋 滚彩蛋
滾油煎心 滚油煎心
滾滾 滚滚
滾燙 滚烫