中文 Trung Quốc
滾圓
滚圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như vòng như một quả bóng
滾圓 滚圆 phát âm tiếng Việt:
[gun3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
as round as a ball
滾奏 滚奏
滾子 滚子
滾子軸承 滚子轴承
滾水 滚水
滾油煎心 滚油煎心
滾滾 滚滚