中文 Trung Quốc
滾動條
滚动条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh cuộn (máy tính)
滾動條 滚动条 phát âm tiếng Việt:
[gun3 dong4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
scrollbar (computing)
滾圓 滚圆
滾奏 滚奏
滾子 滚子
滾彩蛋 滚彩蛋
滾水 滚水
滾油煎心 滚油煎心