中文 Trung Quốc- 滾動
- 滚动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cuộn
- vòng (của một chủng tộc)
- để cuộn qua (ví dụ như đầu tư)
- cán
- liên tiếp
- Rumble (của thunder)
滾動 滚动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to roll
- lap (of a race)
- to roll over (e.g. investment)
- rolling
- consecutive
- rumble (of thunder)