中文 Trung Quốc
滴里耷拉
滴里耷拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
võng
drooping
滴里耷拉 滴里耷拉 phát âm tiếng Việt:
[di1 li3 da1 la1]
Giải thích tiếng Anh
sagging
drooping
滴點 滴点
滷 卤
滷味 卤味
滷汁 卤汁
滷法 卤法
滷肉 卤肉