中文 Trung Quốc
滷肉
卤肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt hầm
滷肉 卤肉 phát âm tiếng Việt:
[lu3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
stewed meat
滷菜 卤菜
滸 浒
滹 滹
滻河 浐河
滾 滚
滾刀塊 滚刀块