中文 Trung Quốc
滷汁
卤汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gravy
gia vị
滷汁 卤汁 phát âm tiếng Việt:
[lu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
gravy
marinade
滷法 卤法
滷肉 卤肉
滷菜 卤菜
滹 滹
滻 浐
滻河 浐河