中文 Trung Quốc
滴點
滴点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm nóng chảy (của bôi trơn dầu)
滴點 滴点 phát âm tiếng Việt:
[di1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
melting point (of lubricating oil)
滷 卤
滷味 卤味
滷壺 卤壶
滷法 卤法
滷肉 卤肉
滷菜 卤菜