中文 Trung Quốc
  • 滷法 繁體中文 tranditional chinese滷法
  • 卤法 简体中文 tranditional chinese卤法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hơi sôi
  • để soong
滷法 卤法 phát âm tiếng Việt:
  • [lu3 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to simmer
  • to stew