中文 Trung Quốc
滷
卤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soong trong nước tương và gia vị
滷 卤 phát âm tiếng Việt:
[lu3]
Giải thích tiếng Anh
to stew in soy sauce and spices
滷味 卤味
滷壺 卤壶
滷汁 卤汁
滷肉 卤肉
滷菜 卤菜
滸 浒