中文 Trung Quốc
滷味
卤味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm chuẩn bị bởi stewing trong nước tương và gia vị
滷味 卤味 phát âm tiếng Việt:
[lu3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
food prepared by stewing in soy sauce and spices
滷壺 卤壶
滷汁 卤汁
滷法 卤法
滷菜 卤菜
滸 浒
滹 滹