中文 Trung Quốc
滑翔機
滑翔机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu lượn
滑翔機 滑翔机 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xiang2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
glider
滑翔翼 滑翔翼
滑胎 滑胎
滑膛 滑膛
滑膩 滑腻
滑落 滑落
滑蓋手機 滑盖手机