中文 Trung Quốc
滑膛
滑膛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
smoothbore
滑膛 滑膛 phát âm tiếng Việt:
[hua2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
smoothbore
滑膜 滑膜
滑膩 滑腻
滑落 滑落
滑行 滑行
滑行道 滑行道
滑車 滑车