中文 Trung Quốc
滑蓋手機
滑盖手机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt điện thoại
滑蓋手機 滑盖手机 phát âm tiếng Việt:
[hua2 gai4 shou3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
slider phone
滑行 滑行
滑行道 滑行道
滑車 滑车
滑鐵盧 滑铁卢
滑鐵盧火車站 滑铁卢火车站
滑門 滑门