中文 Trung Quốc
滑翔翼
滑翔翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượn
hang gliding
滑翔翼 滑翔翼 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xiang2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
hang glider
hang gliding
滑胎 滑胎
滑膛 滑膛
滑膜 滑膜
滑落 滑落
滑蓋手機 滑盖手机
滑行 滑行