中文 Trung Quốc
  • 滑胎 繁體中文 tranditional chinese滑胎
  • 滑胎 简体中文 tranditional chinese滑胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trôi dạt (xe đua kỹ thuật)
  • tái phát sẩy thai
  • thường xuyên phá thai
滑胎 滑胎 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 tai1]

Giải thích tiếng Anh
  • drift (car racing technique)
  • recurrent miscarriage
  • habitual abortion