中文 Trung Quốc
滑胎
滑胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trôi dạt (xe đua kỹ thuật)
tái phát sẩy thai
thường xuyên phá thai
滑胎 滑胎 phát âm tiếng Việt:
[hua2 tai1]
Giải thích tiếng Anh
drift (car racing technique)
recurrent miscarriage
habitual abortion
滑膛 滑膛
滑膜 滑膜
滑膩 滑腻
滑蓋手機 滑盖手机
滑行 滑行
滑行道 滑行道