中文 Trung Quốc
滑落
滑落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trượt
để cuộn
滑落 滑落 phát âm tiếng Việt:
[hua2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to slide
to roll
滑蓋手機 滑盖手机
滑行 滑行
滑行道 滑行道
滑輪 滑轮
滑鐵盧 滑铁卢
滑鐵盧火車站 滑铁卢火车站