中文 Trung Quốc
滑膩
滑腻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của da) satiny
滑膩 滑腻 phát âm tiếng Việt:
[hua2 ni4]
Giải thích tiếng Anh
(of skin) satiny
滑落 滑落
滑蓋手機 滑盖手机
滑行 滑行
滑車 滑车
滑輪 滑轮
滑鐵盧 滑铁卢