中文 Trung Quốc
  • 滑膩 繁體中文 tranditional chinese滑膩
  • 滑腻 简体中文 tranditional chinese滑腻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của da) satiny
滑膩 滑腻 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 ni4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of skin) satiny