中文 Trung Quốc
滑溜
滑溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sauté dính sốt
滑溜 滑溜 phát âm tiếng Việt:
[hua2 liu1]
Giải thích tiếng Anh
to sauté in sticky sauce
滑溜 滑溜
滑溜溜 滑溜溜
滑環 滑环
滑移 滑移
滑稽 滑稽
滑竿 滑竿